Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quen mui


[quen mui]
Relapse from force of habit.
Ăn cắp quen mui
To relapse into stealing force of habit.
do something again (because of having done it once)



Relapse from force of habit
Ăn cắp quen mui To relapse into stealing force of habit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.